Comparative advantage là gì? Đây là thuật ngữ kinh tế học quan trọng trong thương mại quốc tế. Comparative advantage đề cấp đến những ưu điểm vượt trội của một doanh nghiệp, tổ chức hoặc sản phẩm khi so sánh với các đối thủ cạnh tranh. Hãy cùng TopCV tìm hiểu kỹ hơn về khái niệm này qua bài viết dưới đây nhé!
Comparative advantage là gì
Comparative advantage hay lợi thế so sánh chỉ khả năng cung ứng dịch vụ và sản xuất hàng hóa với chi phí cơ hội thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh. Một quốc gia (hoặc doanh nghiệp, cá nhân) đạt được lợi thế so sánh sẽ có khả năng bán hàng hóa và dịch vụ với mức giá thấp hơn và thu về lợi nhuận cao hơn.
Comparative advantage là một trong những nguyên tắc quan trọng của lý thuyết thương mại. Nhờ vào yếu tố này, doanh nghiệp có thể cạnh tranh được với nhiều đối thủ khác trên thị trường để đạt được nhiều lợi ích về kinh tế.
Khám phá lợi thế việc làm ngay
Ưu nhược điểm lợi thế so sánh (Comparative advantage)
Comparative advantage là sự vượt trội của một quốc gia, doanh nghiệp khi so sánh về chi phí cơ hội. Khái niệm này chính là yếu tố tiên quyết giúp các công ty đứng vững được trên thị trường. Tuy nhiên, như mọi nguyên tắc, lợi thế so sánh cũng đi kèm với những ưu và nhược điểm cụ thể như sau:
Ưu điểm của lợi thế so sánh
- Chi phí cơ hội thấp và tỷ suất lợi nhuận cao: Các doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí cho nguồn vốn, lao động và nguồn lực sản xuất nên sẽ đạt được tỷ suất lợi nhuận cao hơn.
- Tăng hiệu quả: Doanh nghiệp sẽ tập trung chuyên môn hóa sản xuất để tạo ra hàng hóa và dịch vụ hiệu quả. Chuyên môn hóa cũng cho phép doanh nghiệp tập trung vào việc nghiên cứu và phát triển để cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ. Hơn nữa, quá trình này cũng cung cấp sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
- Lợi thế cạnh tranh và lợi thế tuyệt đối: Các công ty, tổ chức có thể áp dụng lợi thế so sánh để đạt lợi thế cạnh tranh và thậm chí là lợi thế tuyệt đối trong lĩnh vực thương mại. Doanh nghiệp có thể tạo ra một đặc điểm nổi bật, làm nổi bật mình trên thị trường và thu hút khách hàng. Đây là chìa khóa để chiếm lĩnh một phần thị trường, tăng cường lòng trung thành từ phía khách hàng và tạo ra sự ưu việt so với đối thủ cạnh tranh.
Nhược điểm của lợi thế so sánh
- Hạn chế thương mại từ chính phủ: Khi chính phủ rút khỏi hiệp định thương mại quốc tế hoặc áp đặt thuế quan cao, các doanh nghiệp có thể đối mặt với giảm cơ hội tiếp cận thị trường, tăng chi phí sản xuất và xuất khẩu. Điều này có thể ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của họ trên thị trường quốc tế.
- Chi phí vận tải có thể lớn hơn: Trong một số trường hợp, chi phí vận chuyển có thể vượt lên trên lợi thế so sánh của doanh nghiệp. Đặc biệt là đối với hàng hóa hoặc dịch vụ phải đi qua các địa điểm xa, có thể ảnh hưởng đáng kể đến chi phí tổng cộng và làm giảm lợi ích cạnh tranh của doanh nghiệp.
- Chuyên môn hóa ngày càng tăng có thể gặp khó khăn: Sự chuyên môn hóa cao có thể gây khó khăn cho doanh nghiệp trong việc mở rộng quy mô. Nguyên nhân xuất phát từ việc khó tìm được nhân viên có kỹ năng chuyên biệt.
Các loại Comparative Advantage
Doanh nghiệp có thể sử dụng nhiều loại comparative advantage khác nhau để giữ vững vị thế trên thị trường. Dưới đây là một số loại lợi thế cạnh tranh phổ biến hiện nay:
Lợi thế về chất lượng sản phẩm và dịch vụ
Một doanh nghiệp có thể đạt lợi thế so sánh bằng cách cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chất lượng cao hơn so với đối thủ cạnh tranh.
Doanh nghiệp có khả năng sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm có chất lượng tốt hơn, tính độc đáo cao hơn hoặc dịch vụ có chất lượng và trải nghiệm khách hàng xuất sắc hơn so với các đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ: Amazon Prime cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí trong 2 ngày. Đây là thời gian mà các doanh nghiệp khác khó có thể đáp ứng được cho khách hàng.
Lợi thế so sánh về chi phí
Lợi thế chi phí là khả năng một doanh nghiệp sản xuất hoặc cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ với chi phí thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh nhưng với chất lượng tương đương.
Lợi thế so sánh về chi phí không chỉ liên quan đến việc giảm giá thành sản phẩm hoặc dịch vụ, mà còn đòi hỏi sự cân nhắc cẩn thận để đảm bảo rằng việc giảm chi phí không ảnh hưởng đến chất lượng hoặc trải nghiệm của khách hàng.
Ví dụ: Công ty trong giai đoạn kinh tế khó khăn sẽ giảm chi phí hoạt động để giảm giá sản phẩm và thu hút khách hàng.
Lợi thế tập trung vào thị trường
Doanh nghiệp sẽ tập trung vào các thị trường nhỏ hơn (hay còn gọi là thị trường ngách). Sau đó, các công ty sẽ điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của thị trường mục tiêu.
Ví dụ: Cửa hàng thời trang nữ SuSu Shop – thời trang bigsize. Thương hiệu tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm thời trang dành cho phụ nữ có thân hình hơi không chuẩn – một phân khúc thị trường nhỏ nhưng có nhu cầu đặc biệt.
Lợi thế mạng kết nối
Doanh nghiệp sử dụng mạng xã hội và truyền thông để tạo ra một mạng kết nối lớn nhằm thu hút khách hàng.
Ví dụ: Công ty chuyên cung cấp sản phẩm dịch vụ trong lĩnh vực thể thao, giải trí sử dụng mạng kết nối để tương tác, xây dựng cộng đồng trực tuyến qua các kênh như Facebook, Instagram…
Lợi thế tài nguyên
Các công ty có thể tận dụng quyền tiếp cận nguồn lực hoặc nguyên liệu cao cấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
Ví dụ: Nếu công ty có hợp đồng xử lý chất thải với chính phủ, doanh nghiệp đó sẽ có lợi thế về tài nguyên. Vì doanh nghiệp sẽ nhận được sự hỗ trợ từ chính phủ như giá đất ưu đãi, hỗ trợ về cơ sở hạ tầng hoặc các quy định thuế được điều chỉnh giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, từ đó tăng cường khả năng sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả hơn.
Lợi thế thương hiệu
Doanh nghiệp cần xây dựng thương hiệu mạnh mẽ, tạo sự trung thành của khách hàng cho sản phẩm hoặc dịch vụ của thương hiệu.
Ví dụ: Sự trung thành của khách hàng với Apple vì uy tín và sự đổi mới của thương hiệu. Bởi Apple đã xây dựng một hình ảnh uy tín với việc cung cấp các sản phẩm chất lượng cao và dịch vụ hậu mãi hấp dẫn. Bên cạnh đó, thương hiệu còn liên tục đưa ra các sản phẩm và dịch vụ mới độc đáo và tiên tiến.
Các bước xác định lợi thế comparative advantage trong doanh nghiệp
Lợi thế so sánh (comparative advantage) là khi một doanh nghiệp có khả năng sử dụng một nguồn lực nào đó tốt hơn và hiệu quả hơn so với đối thủ cạnh tranh. Để xác định lợi thế so sánh trong doanh nghiệp, bạn có thể thực hiện các bước sau:
Bước 1: Xác định đối thủ cạnh tranh
Bạn cần tìm kiếm thông tin về các đối thủ cạnh tranh có cùng lĩnh vực kinh doanh. Từ đó, doanh nghiệp sẽ dễ dàng lập ra chiến lược lợi thế so sánh hợp lý.
Sau khi tìm hiểu về sản phẩm, dịch vụ của đối thủ, bạn hãy kiểm tra xem các doanh nghiệp này đang có sự đổi mới gì. Liệu điều đó có ảnh hưởng đến vị trí của bạn trên thị trường hay không?
Bạn cũng có thể tìm hiểu đối thủ qua nền tảng online. Điều này mang lại sự linh hoạt cũng như khả năng cật thông tin liên tục giúp bạn xây dựng chiến lược cạnh tranh phù hợp và nhanh chóng.
Bước 2: Đánh giá điểm đặc biệt của doanh nghiệp
Bạn cần xác định rõ lý do khách hàng lựa chọn doanh nghiệp của bạn. Yếu tố này có thể xuất phát từ dịch vụ, sản phẩm, uy tín, vị trí, giá bán, tốc độ giao hàng,…
Doanh nghiệp hãy nắm bắt những điểm mạnh đặc biệt của mình trên thị trường. Đồng thời, bạn cần đánh giá đâu là những giá trị cụ thể mà doanh nghiệp có thể đem đến cho khách hàng.
Bước 3: Tận dụng lợi thế
Nếu có lợi thế cạnh tranh, bạn hãy tận dụng để nâng cao chất lượng và giá trị cho khách hàng như việc cải tiến sản phẩm, nâng cao quy trình sản xuất… Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần hướng sự phát triển về việc gia tăng lợi thế, tạo khoảng cách với đối thủ để duy trì vị thế dẫn đầu trong lĩnh vực.
Bước 4: Đảm bảo bền vững
Doanh nghiệp cần xác định xem lợi thế của mình có bền vững không, tức là có thể loại trừ sự bắt chước của đối thủ hay không? Nếu có yếu tố nào đó có thể bị đối thủ sao chép dễ dàng, bạn hãy tìm cách cải thiện và tạo ra những đặc điểm nổi bật khác.
Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần nhận diện điểm yếu và lỗ hổng để áp dụng biện pháp bảo vệ và duy trì ổn định lợi thế cạnh tranh hay tập trung vào việc đa dạng hóa sản phẩm/dịch vụ hoặc liên tục đổi mới để duy trì tính sáng tạo và độc đáo.
Điểm khác biệt lợi thế so sánh với lợi thế cạnh tranh
Lợi thế so sánh và lợi thế cạnh tranh là hai khái niệm quan trọng trong việc đánh giá và quản lý chiến lược kinh doanh. Lợi thế so sánh đề cập đến khả năng sản xuất sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ với chi phí thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh.
Trong khi đó, lợi thế cạnh tranh liên quan đến sự nổi bật và dẫn đầu trong lĩnh vực kinh doanh của một doanh nghiệp. Điều này bắt nguồn từ khả năng tạo ra lợi nhuận cao và mang đến giá cả hợp lý cho khách hàng. Dưới đây là bảng so sánh giữa lợi thế so sánh và lợi thế cạnh tranh mà bạn có thể tham khảo.
Tiêu chí |
Lợi thế so sánh |
Lợi thế cạnh tranh |
Chi phí |
Chi phí sản xuất thấp |
Chi phí sản xuất có thể cao hoặc thấp tùy thuộc vào các doanh nghiệp tận dụng. |
Phạm vi |
Tập trung vào việc sản xuất cụ thể |
Bao gồm nhiều yếu tố, không chỉ sản xuất |
Chiến lược |
Tập trung vào giảm chi phí sản xuất |
Tập trung vào tạo ra giá trị cho khách hàng |
Mục tiêu |
Sản xuất hàng hóa với giá cả cạnh tranh |
Không chỉ trong việc sản xuất mà còn trong mọi khía cạnh của hoạt động kinh doanh |
Ưu điểm cạnh tranh |
Có thể bị đối thủ sao chép dễ dàng |
Tạo ra vị thế toàn diện, bền vững |
Khả năng mở rộng thị trường thông qua giá cả |
Khả năng tạo ra trải nghiệm khách hàng độc đáo |
|
Thách thức |
Khó khăn trong việc duy trì lợi thế |
Cần duy trì và cải thiện liên tục để giữ vững vị thế |
Ví dụ |
Nhà máy sản xuất ô tô với quy trình tự động hóa có thể dễ dàng bị các cơ sở khác sao chép mẫu mã. |
Apple tạo ra iPhone với thiết kế và hệ sinh thái độc đáo như IOS, iTunes …không thể sao chép được. |
Trong lĩnh vực Sales và kinh doanh, lợi thế cạnh tranh có nghĩa là mỗi người trong một đội ngũ sẽ tập trung vào những điểm mạnh riêng của họ. Ví dụ, nếu A là người giỏi giao tiếp và thuyết phục, cô ấy có ưu thế trong việc bán hàng. Trong khi đó, B có khả năng tốt trong việc phân tích dữ liệu và lập kế hoạch chiến lược, nên anh ấy có thể chịu trách nhiệm về phần này.
Hiện tại, ngành kinh doanh thực sự đang phát triển mạnh và tiềm năng. Vì thế, lượng lớn mọi người tìm kiếm cơ hội việc làm hấp dẫn trong lĩnh vực Sales, bán hàng và kinh doanh. Bạn có thể truy cập ngay vào TopCV để cập nhật thông tin tuyển dụng mới nhất. TopCV là nền tảng công nghệ tuyển dụng thông minh hàng đầu hiện nay với 2.000.000+ Việc làm cùng 540.000+ Nhà tuyển dụng uy tín. TopCV đã đồng hành và kết nối hàng nghìn ứng viên với những cơ hội việc làm hấp dẫn từ các doanh nghiệp uy tín.
Ngoài ra, TopCV còn hỗ trợ bạn tạo CV chuyên nghiệp miễn phí giúp bạn làm nổi bật điểm mạnh và khác biệt với các ứng viên khác. Đây không chỉ là nơi bạn tìm thấy cơ hội việc làm mà còn nâng cao lợi thế cá nhân để giúp bạn thành công trong lĩnh vực yêu thích.
Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ đến bạn khái niệm comparative advantage là gì và những ưu nhược điểm của lợi thế này. TopCV hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn vận dụng được lợi thế so sánh trong quá trình làm việc của mình. Truy cập ngay vào TopCV để liên tục cập nhật những thông tin mới nhất về định hướng nghề nghiệp nhé!
>>>Xem thêm: Hiệu ứng chim mồi là gì? Chiến lược hiệu quả trong kinh doanh & Marketing
Bản quyền nội dung thuộc về TopCV.vn, được bảo vệ bởi Luật bảo vệ bản quyền tác giả DMCA.
Vui lòng không trích dẫn nội dung trang web khi chưa được sự cho phép của TopCV.
Leave a Reply