phrasal verb with sail verb
uk
/seɪl/ us
/seɪl/
SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
(Định nghĩa của sail through (something) từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)
sail through (something) | Từ điển Anh Mỹ
(Định nghĩa của sail through (something) từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)
Leave a Reply