gồ ghề – Wiktionary tiếng Việt

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣo̤˨˩ ɣe̤˨˩ ɣo˧˧ ɣe˧˧ ɣo˨˩ ɣe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣo˧˧ ɣe˧˧

gồ ghề

  1. Mấp mô, lồi lõm.
    Đường đi gồ ghề.



Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *