/sɪŋk/
Thông dụng
Danh từ
Bồn rửa bát, chậu rửa bát
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chậu rửa (lavabô)
Bể phốt
Đầm lầy
Khe kéo phông (trên (sân khấu))
Nội động từ .sank; .sunk
Lún xuống, trở nên thấp hơn, hạ thấp dần dần
Mất dần giá trị (sức mạnh..); suy giảm
-
- prices sink
- giá sụt xuống
- to sink in someone’s estimation
- mất uy tín đối với ai
Xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào
(nghĩa bóng) chìm, chìm đắm
-
- to sink into degradation
- chìm sâu vào sự đê hèn
Ngoại động từ
Làm phá sản, phá hoại, không để cho thành công, ngăn trở
Hạ xuống, làm cho thấp xuống, di chuyển xuống
Để ngả xuống, để rủ xuống
Đánh (một quả bóng) vào hố, lỗ (trong bi da, golf..)
(thông tục) uống (nhất là uống nhiều rượu)
-
- they sank a bottle of gin between them
- họ uống với nhau hết cả một chai rượu gin
- to sink one’s own interests
- quên mình
- to sink oneself
- quên mình
- to sink one’s knees
- quỳ sụp xuống
- to sink money
- đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh
- to sink or swim
- (tục ngữ) một mất một còn; nhất sống nhì chết
- his heart sank at the sad news
- được tin buồn lòng anh ta se lại
- to sink one’s differences
- đồng ý quên đi những sự bất đồng
- athat sinking feeling
- (thông tục) cảm thấy có cái gì xấu xảy ra
- to sink like a stone
- chìm nghỉm
- sink insink into something
- ăn vào, thấm vào một chất khác; bị hút vào (về chất lỏng)
Thấm nhuần, thấm thía, được hiểu hoàn toàn (về lời lẽ..)
Chuyên ngành
Môi trường
Điểm chìm
-
- Vị trí mà một chất hay hợp chất tập hợp lại trong môi trường.
Cơ – Điện tử
Chỗ lõm, chỗ hõm, máng xả
Hóa học & vật liệu
sự rơi xuống đáy
Toán & tin
góp lại
nơi chứa, bộ chứa
Vật lý
cấu tiêu nhiệt
chỗ thoát nhiệt
làm lún xuống
Xây dựng
hố xói lở
đào (giếng)
lavabô
giếng thu nhiệt
rỗ (kim loại)
vũng trũng
Điện lạnh
chỗ tháo
Kỹ thuật chung
bộ góp
bộ nhận
bồn rửa bát// chìm xuống, lún xuống// khoan, đào
Giải thích EN: A structure whose form suggests that of a kitchen sink; to move downward; specific uses include:to dig, drill or otherwise drive a shaft, slope, or hole..
Giải thích VN: Kết cấu có dạng giống bồn rửa bát; chuyển động hướng xuống dưới, trong trường hợp cụ thể có nghĩa là: đào, khoan, xoi (hầm mỏ, chỗ dốc hoặc hố).
hố thấm nước
hố thu nước
hồ thu nước
hố trũng
-
- solution sink
- hố trũng do hòa tan (trong vùng đá vôi)
chậu rửa
chìm đầu
chỗ thoát
-
- electron sink
- chỗ thoát điện tử
chỗ trũng
khoan
ngập (tàu)
đặt xuống
nhận
-
- information sink
- vùng tiếp nhận thông tin
- message sink
- nơi nhận thông báo
làm chìm (tàu)
làm chìm đầu
làm chìm xuống
lún
lún tụt
lún xuống
giếng thấm nước
hạ
hạ thấp
ấn sâu vào, ngập sâu
máng xả
-
- island sink
- máng xả trũng
ống xả
ống thải nước
ống tháo
sự co ngót
sự hạ xuống
sự xả
vùng đầm lầy
vũng lầy
vùng trũng
vùng trũng thu nước
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bore , bring down , capsize , cast down , cave in , couch , decline , demit , depress , descend , dig , dip , disappear , drill , drive , droop , drop , drown , ebb , engulf , excavate , fall , flounder , force down , founder , go down , go to the bottom , immerse , lay , let down , lower , overturn , overwhelm , plummet , plunge , put down , ram , regress , run , sag , scuttle , set , settle , shipwreck , slope , slump , stab , stick , stoop , submerge , subside , swamp , thrust , tip over , touch bottom , wreck , abate , collapse , diminish , lapse , lessen , relapse , retrogress , slip , wane , decay , decrease , degenerate , depreciate , die , disimprove , disintegrate , dwindle , fade , fail , flag , go downhill , retrograde , rot , spoil , waste , weaken , worsen , abase , bemean , be reduced to , debase , degrade , demean , humiliate , succumb , gravitate , submerse , pitch , atrophy , bankrupt , break down , cross up , demolish , finish , ruin , shatter , smash , torpedo , undo , wash up , wrack , dive , nose-dive , skid , tumble , deteriorate , languish , bog , destroy , drain , drench , humble , merge
Từ trái nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Leave a Reply