mon men – Wiktionary tiếng Việt

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mɔn˧˧ mɛn˧˧ mɔŋ˧˥ mɛŋ˧˥ mɔŋ˧˧ mɛŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mɔn˧˥ mɛn˧˥ mɔn˧˥˧ mɛn˧˥˧

mon men

  1. Nhích chậm từng quãng ngắn để lại gần.
    mon men đến cạnh mẹ.

mon men

  1. dần dà.
    Mon men hỏi chuyện.



Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *