Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng
VietId
đăng nhập.
Công cụ cá nhân
-
/vau/
Chuyên ngành
Xây dựng
tuyên thệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiance , assertion , asseveration , oath , pledge , profession , troth , word of honor , assurance , covenant , engagement , guarantee , guaranty , plight , solemn word , warrant , word
Từ trái nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
-
;
Leave a Reply