Nghĩa của từ Voyage – Từ điển Anh – Việt

Thông dụng

Danh từ

Chuyến đi xa, cuộc hành trình dài (nhất là bằng tàu thủy, máy bay)
to go on a voyage
đi du lịch xa bằng đường biển

Nội động từ

Đi một chuyến du lịch xa; du hành
to voyage across the Indian Ocean
du hành vượt ấn độ dương

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chuyến đi
sea voyage
chuyến đi biển

Kinh tế

chuyến đi
broken voyage
chuyến đi biển lỗ vốn
contractual voyage
chuyến đi theo quy định hợp đồng
delay of voyage
hoãn chuyến đi biển
inbound voyage
chuyến (đi) về
maiden voyage
chuyến đi biển đầu tiên
maiden voyage
chuyến đi biển đầu tiên (của tàu…)
round voyage
chuyến đi (biển) khứ hồi
round voyage insurance
bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
round voyage insurance
bảo hiểm toàn chuyến đi
round voyage premium
phí bảo hiểm cho toàn chuyến đi
sea voyage
chuyến đi đường biển
voyage clause
điều khoản chuyến đi
voyage clause
điều khoản chuyến đi (bảo hiểm đường biển)
voyage policy
thời gian chuyến đi biển
voyage time
thời gian của chuyến đi biển
chuyến đi (bằng đường biển)
cuộc du lịch xa bằng đường biển
cuộc hành trình
bottomry voyage
cuộc hành trình mạo hiểm (của một chiếc thuyền)
frustration of the voyage
sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển…)

Các từ liên quan


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *