Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chuyến đi
-
- sea voyage
- chuyến đi biển
Kinh tế
chuyến đi
-
- broken voyage
- chuyến đi biển lỗ vốn
- contractual voyage
- chuyến đi theo quy định hợp đồng
- delay of voyage
- hoãn chuyến đi biển
- inbound voyage
- chuyến (đi) về
- maiden voyage
- chuyến đi biển đầu tiên
- maiden voyage
- chuyến đi biển đầu tiên (của tàu…)
- round voyage
- chuyến đi (biển) khứ hồi
- round voyage insurance
- bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
- round voyage insurance
- bảo hiểm toàn chuyến đi
- round voyage premium
- phí bảo hiểm cho toàn chuyến đi
- sea voyage
- chuyến đi đường biển
- voyage clause
- điều khoản chuyến đi
- voyage clause
- điều khoản chuyến đi (bảo hiểm đường biển)
- voyage policy
- thời gian chuyến đi biển
- voyage time
- thời gian của chuyến đi biển
chuyến đi (bằng đường biển)
cuộc du lịch xa bằng đường biển
cuộc hành trình
-
- bottomry voyage
- cuộc hành trình mạo hiểm (của một chiếc thuyền)
- frustration of the voyage
- sự trắc trở cuộc hành trình (tàu biển…)
Leave a Reply