voyage – Wiktionary tiếng Việt

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to voyage
Phân từ hiện tại voyaging
Phân từ quá khứ voyaged
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại voyage voyage hoặc voyagest¹ voyages hoặc voyageth¹ voyage voyage voyage
Quá khứ voyaged voyaged hoặc voyagedst¹ voyaged voyaged voyaged voyaged
Tương lai will/shall² voyage will/shall voyage hoặc wilt/shalt¹ voyage will/shall voyage will/shall voyage will/shall voyage will/shall voyage
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại voyage voyage hoặc voyagest¹ voyage voyage voyage voyage
Quá khứ voyaged voyaged voyaged voyaged voyaged voyaged
Tương lai were to voyage hoặc should voyage were to voyage hoặc should voyage were to voyage hoặc should voyage were to voyage hoặc should voyage were to voyage hoặc should voyage were to voyage hoặc should voyage
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại voyage let’s voyage voyage
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *