FID: Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Doanh nghiệp Việt Nam (HNX)

Chỉ tiêu       
Xem dữ liệu trước Trước
    Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng

Kết quả kinh doanh
(1.000 VNĐ)

Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 11,753,019 30,805,200 795,000 13,138,147

Giá vốn hàng bán 11,517,333 30,354,121 762,121 12,812,995

Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 235,686 451,079 32,879 325,152

Lợi nhuận tài chính 592,070 592,114 4 47

Lợi nhuận khác -140,761 -202,067 -202,067

Tổng lợi nhuận trước thuế -772,714 -693,885 -1,298,632 -1,315,603

Lợi nhuận sau thuế -781,847 -782,108 -1,298,632 -1,315,603

Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ -790,317 -813,360 -1,245,167 -1,263,549

Xem đầy đủ

  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác

tỷ đồng

Tài sản
(1.000 VNĐ)

Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 60,097,656 49,113,350 54,466,281 28,412,634

Tổng tài sản 347,980,749 335,097,141 330,468,169 302,515,220

Nợ ngắn hạn 55,033,114 42,931,614 3,227,217 37,717,558

Tổng nợ 55,033,114 42,931,614 42,248,986 37,717,558

Vốn chủ sở hữu 292,947,635 292,165,527 288,219,183 264,797,662

Xem đầy đủ

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *