fields – Wiktionary tiếng Việt

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to field
Phân từ hiện tại fielding
Phân từ quá khứ fielded
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại field field hoặc fieldest¹ fields hoặc fieldeth¹ field field field
Quá khứ fielded fielded hoặc fieldedst¹ fielded fielded fielded fielded
Tương lai will/shall² field will/shall field hoặc wilt/shalt¹ field will/shall field will/shall field will/shall field will/shall field
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại field field hoặc fieldest¹ field field field field
Quá khứ fielded fielded fielded fielded fielded fielded
Tương lai were to field hoặc should field were to field hoặc should field were to field hoặc should field were to field hoặc should field were to field hoặc should field were to field hoặc should field
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại field let’s field field
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *