/‘fɪgɜ(r)/
Thông dụng
Danh từ
(toán học) hình
Vật tượng trưng, hình vẽ minh hoạ (viết tắt fig)
Sơ đồ
( số nhiều) số học; sự tính toán bằng con số
Số tiền
(ngôn ngữ học) hình thái
(triết học) giả thiết
(âm nhạc) hình nhịp điệu
Hình múa (trong điệu nhảy, trượt băng…)
Ngoại động từ
Hình dung, miêu tả (bằng sơ đồ, bằng nét vẽ); mường tượng, tưởng tượng
Tưởng tượng, làm điển hình cho
Trang trí hình vẽ
Đánh số, ghi giá
Nội động từ
Làm tính
Cấu trúc từ
Chuyên ngành
Toán & tin
hình; ký hiệu, dấu hiệu (của chữ số); hệ số; hình vẽ; biểu đồ
-
- in round figures
- lấy tròn, quy tròn
- figure of noise
- hệ số ồn
- figure of syllogism
- (toán logic ) cách của tam đoạn luận
- circumscribed figure
- hình ngoại tiếp
- congruent figures
- hình tương đẳng
- correlative figure
- hình đối xạ
- geometric figure
- hình hình học
- homothetic figures
- hình vị tự
- identical figures
- các hình đồng nhất
- inscribed figure
- hình nội tiếp
- percpective figure
- hình phối cảnh
- plane figure
- hình phẳng
- polar reciprocal figures
- hình đối cực
- projecting figure
- hình chiếu ảnh
- radially related figures
- (hình học ) các hình vị tự
- reciprocal figure
- hình thuận nghịch
- significant figure
- chữ số có nghĩa
- similar figures
- các hình đồng dạng
- squarable figure
- hình cầu phương được
- symmetric figure
- hình đối xứng
- vertex figure
- hình đỉnh
Xây dựng
hình
Cơ – Điện tử
a | Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.
Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản |
Hình, hình dạng, con số, chữ số
Kỹ thuật chung
bản vẽ minh họa
biểu đồ
hình
-
- asymmetric etch figure
- hình xăm không đối xứng
- asymmetric etch figure
- hình rỗ không đối xứng
- Bitter figure
- hình Bitter (của đomen từ)
- center of figure
- tâm một hình
- circumscribed figure
- hình ngoại tiếp
- correlative figure
- hình đối xạ
- curvilinear figure
- hình chu vi cong
- etch figure
- hình khắc mòn
- etch figure
- hình tẩm thực
- Figure – Shift (FS)
- dịch hình
- figure plate glass
- kính khắc hình
- figure shift
- dịch chuyển hình
- figure stability
- độ ổn định hình dáng
- figure-of-eight knot
- nút hình số tám
- geometric figure
- hình hình học
- inscribed figure
- hình nội tiếp
- interference figure
- hình giao thoa
- irregular figure
- hình không đều đặn
- lichtenberg figure
- hình Lichtenberg
- Lissajous figure
- hình Lissajous
- perspective figure
- hình phối cảnh
- plane figure
- hình phẳng
- projecting figure
- hình chiếu ảnh
- reciprocal figure
- hình thuận nghịch
- squarable figure
- hình cầu phương được
- symmetric figure
- hình đối xứng
- to construct (ageometrical figure)
- dựng hình
- vertex figure
- hình đỉnh
hình dáng
-
- figure stability
- độ ổn định hình dáng
hình dạng
-
- figure stability
- độ ổn định hình dáng
hình ký tự
hình minh họa
hình vẽ
chữ số
ký hiệu
đánh số
hệ số
ảnh ký tự
mặt ký tự
số
sơ đồ
sự đánh số
Kinh tế
hình ảnh
hình dáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , character , chiffer , cipher , cost , digit , integer , number , price , quotation , rate , sum , symbol , terms , total , worth , anatomy , appearance , attitude , bod , body , build , carriage , cast , chassis * , configuration , conformation , constitution , delineation , development , frame , mass , measurements , outline , physique , pose , posture , proportions , shadow , silhouette , substance , torso , composition , decoration , device , diagram , drawing , effigy , embellishment , emblem , illustration , image , model , mold , motif , motive , ornamentation , pattern , piece , portrait , representation , sketch , statue , celebrity , dignitary , force , leader , notability , notable , personage , personality , presence , somebody , worthy , arithmetic , computation , shape , design , atlantes , bust , caryatid , conspicuousness , dash , figurehead , figurine , form , likeness , numeral , show , telamones , tournure , type
verb
- add , cast , cipher , count , count heads , count noses , cut ice , dope out * , enumerate , estimate , fix a price , foot * , guess , keep tabs , number , reckon , run down , sum , summate , take account of , tally , tot , total , totalize , tote , tot up , work out , catch on to , clear up , comprehend , conclude , crack , decipher , decode , determine , discover , disentangle , fathom , follow , get * , make heads or tails of , make out * , master , opine , puzzle out , reason , resolve , rule , see , settle , solve , suppose , think , think out , unfold , unravel , unriddle , unscramble , untangle , compute , consider , deem , hold , amount , calculate , character , contrive , cost , digit , emblem , form , gargoyle , numeral , plan , price , quotation , rate , represent , scheme , symbol , symbolize , topiary , typify , value
Từ trái nghĩa
Leave a Reply