Tiếng Anh
[sửa]
Danh từ
[sửa]
vulgarisation
- Sự thông tục hoá.
- Sự phổ biến, sự tầm thường hoá.
Tham khảo
[sửa]
- “vulgarisation“, Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]
Cách phát âm
[sửa]
- IPA: /vyl.ɡa.ʁi.za.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
vulgarisation /vyl.ɡa.ʁi.za.sjɔ̃/ |
vulgarisations /vyl.ɡa.ʁi.za.sjɔ̃/ |
vulgarisation gc /vyl.ɡa.ʁi.za.sjɔ̃/
- Sự phổ biến khoa học.
- Ouvrage de vulgarisation — sách phổ biến khoa học
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự phổ biến.
Tham khảo
[sửa]
- “vulgarisation“, Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Leave a Reply