hoodie – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh

Cách phát âm

Từ hoodie trong tiếng Anh được phát âm là /ˈhʊ.di/. Đây là cách phát âm chuẩn theo Bảng phiên âm quốc tế (IPA).

Danh từ

Hoodie là một danh từ trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng:

  1. Áo khoác có mũ trùm đầu, thường làm bằng vải cotton mềm mại.
  2. Người mặc áo hoodie, đặc biệt là giới trẻ.
  3. Loài chim quạ đầu xám (trong ngành động vật học).

Trong tiếng Việt, hoodie thường được hiểu là “áo khoác có mũ trùm” hoặc đơn giản là “áo hoodie”.

Nguồn gốc và lịch sử

Từ hoodie có nguồn gốc từ từ “hood” (mũ trùm) trong tiếng Anh. Loại áo này bắt đầu phổ biến vào những năm 1930 khi công ty Champion sản xuất áo khoác có mũ trùm cho công nhân làm việc trong môi trường lạnh.

Văn hóa và xu hướng

Hoodie đã trở thành một biểu tượng văn hóa, đặc biệt trong giới trẻ và cộng đồng hip-hop. Tuy nhiên, nó cũng gây ra một số tranh cãi về vấn đề an ninh và định kiến xã hội.

Ưu điểm Nhược điểm
Thoải mái, ấm áp Có thể bị coi là không lịch sự trong một số trường hợp
Phong cách trẻ trung Đôi khi bị gắn với hình ảnh tiêu cực
Đa dạng kiểu dáng và màu sắc Không phù hợp với mọi dịp

Cách sử dụng trong câu

  • Tôi thích mặc hoodie khi đi dạo trong những ngày se lạnh.
  • Cửa hàng này có rất nhiều mẫu hoodie đẹp và chất lượng.
  • Nhiều người trẻ coi hoodie như một phần không thể thiếu trong tủ đồ của mình.

Kết luận

Hoodie không chỉ là một món đồ thời trang đơn thuần mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa và xã hội. Dù bạn yêu thích hay không, không thể phủ nhận sự phổ biến và ảnh hưởng của nó trong cuộc sống hiện đại.


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *