compassionate – Wiktionary tiếng Việt

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

  • IPA: /kəm.ˈpæ.ʃə.nət/

Tính từ

[sửa]

compassionate /kəm.ˈpæ.ʃə.nət/

  1. Thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

compassionate ngoại động từ /kəm.ˈpæ.ʃə.nət/

  1. Thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn.

Tham khảo

[sửa]



Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *