Bản dịch của từ Metric ton trong tiếng Việt
Metric ton (Noun)
01
Đơn vị khối lượng tương đương 1.000 kg, thường được sử dụng trong vận chuyển và buôn bán.
A unit of mass equivalent to 1000 kilograms often used in shipping and trade
Ví dụ
The shipment weighed two metric tons last month for the charity event.
Lô hàng nặng hai tấn mét vào tháng trước cho sự kiện từ thiện.
The organization did not receive five metric tons of food aid.
Tổ chức không nhận được năm tấn mét viện trợ thực phẩm.
Did the factory produce three metric tons of recycled materials last year?
Nhà máy đã sản xuất ba tấn mét vật liệu tái chế năm ngoái chưa?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Leave a Reply