/‘ri:ʤekt/
Thông dụng
Danh từ
Vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
Người bị loại (trong kỳ tuyển quân…), người bị đánh hỏng thi
ngoại động từ
Loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
Hắt hủi; cự tuyệt; không yêu thương ( ai/cái gì) thích đáng
Từ chối không tiếp (ai)
Mửa, nôn ra
hình thái từ
- V-ed: rejected
Toán & tin
không chấp nhận
-
- reject character
- ký tự không chấp nhận
chất phế thải
Kinh tế
bác bỏ
bác bỏ (một đề nghị)
bác bỏ (một đề nghị…), từ chối không nhận (hàng hóa)
hàng không hợp cách, thứ phẩm, phế phẩm
hàng vứt đi, đồ thải bỏ
thứ phẩm
từ chối không nhận (hàng hóa..)
vứt bỏ
Nguồn khác
- reject : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- burn * , cashier * , cast aside , cast off , cast out , chuck , decline , deny , despise , disallow , disbelieve , discard , discount , discredit , disdain , dismiss , eliminate , exclude * , give thumbs down to , jettison , jilt , kill * , nix * , not buy , pass by , pass on , pass up , put down , rebuff , refuse , renounce , repel , reprobate , repudiate , repulse , scoff , scorn , scout , scrap , second , shed , shoot down * , shun , slough , spurn , throw away , throw out , turn down , veto , disacknowledge , disavow , disclaim , disown , abjure , adjure , blackball , boycott , cancel , cashier , castaway , cast away , contemn , defy , dissent , eject , forsake , forswear , ostracize , slight , snub
Từ trái nghĩa
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Leave a Reply