Category: Uncategorised

  • Nghĩa của từ Fiery – Từ điển Anh

    /´faiəri/ Thông dụng Tính từ Bừng cháy, bốc lửa a fiery sun mặt trời đổ lửa Nảy lửa fiery eyes đôi mắt nảy lửa fiery look cái nhìn nẩy lửa Mang lửa (tên đạn) Như lửa, như bốc lửa, nóng như lửa Dễ cháy, dễ bắt lửa, dễ nổ (khí) Cay nồng a fiery taste…

  • fierce

    There can indeed be little doubt that the last decade has seen fierce theoretical competition between different perspectives. But, as soon as the war ended, social unrest spread rapidly because of fierce inflation and other factors. The regime argued that the period in question was ‘ too close ‘ to the present and still laden…

  • Fieldway Technologies.

    Fieldway Technologies.

    INDUSTRIAL PPE’S IT SERVICES QR CODE Office 12, 1st Floor, United Trade Center Block 6 Gulshan e Iqbal Karachi – Pakistan Landline: +92 21 34981328 E-mail:[email protected] Copyright© 2023, Website created by Fieldway Technologies.

  • fields – Wiktionary tiếng Việt

    Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu to field Phân từ hiện tại fielding Phân từ quá khứ fielded Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại field field hoặc fieldest¹ fields…

  • What is Fieldbus? | Fieldbus control platforms | Murrelektronik

    What is Fieldbus? | Fieldbus control platforms | Murrelektronik

    Fieldbus is simply a means of communicating with input devices (sensors, switches, etc.) and output devices (valves, drives, indication lamps etc.) without the need to connect each individual device back to the controller (PLC, Industrial PC etc.). Therefore, overall, Fieldbus can reduce costs. Murrelektonik explain just what a Fieldbus is and also how Fieldbus control…

  • Nghĩa của từ Field – Từ điển Anh

    /fi:ld/ Thông dụng Danh từ Đồng ruộng, cánh đồng Mỏ, khu khai thác Bãi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh to hold the field giữ vững trận địa to take the field bắt đầu hành quân Sân (bóng đá, crickê) Các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự…

  • fiduciary

    Under the previously described list of content areas for ethics, this would fall under decisionmaking and fiduciary obligations. A third, intermediate, monetary instrument is possible: fiduciary currency. This virtue, best described as moral courage, is essential to fulfilling the obligations of the physician as a fiduciary of the patient. In the trade-off between currency elasticity…

  • Giải pháp xác thực mạnh chuẩn FIDO 2 | Bảo mật – An toàn

    Giải pháp xác thực mạnh chuẩn FIDO 2 | Bảo mật – An toàn

    CMC TS cung cấp giải pháp xác thực mạnh theo chuẩn FIDO 2 mới nhất, đi theo xu hướng chung của thế giới về giảm sự phụ thuộc vào mật khẩu. Hiện nay các hình thức thanh toán hóa đơn bằng điện thoại thông minh khá phổ biến nhưng lại tiềm ẩn nhiều rủi ro…

  • fidgety

    Older children may be restless and fidgety, but not overly hyperactive. His colour, very, very breathless and then more fidgety than normal and then, from that, not even coming upstairs which isn’t him. In diagnosing akathisia, the typical clinical picture includes inner restlessness and fidgety and restless movement of the body, particularly in the legs.…

  • Fidgeting là gì? | Từ điển Anh – Việt | ZIM Dictionary

    Bản dịch của từ Fidgeting trong tiếng Việt Fidgeting (Verb) 01 Thực hiện những cử động nhỏ, đặc biệt là tay và chân, do lo lắng hoặc thiếu kiên nhẫn. Make small movements especially of the hands and feet through nervousness or impatience. Ví dụ She couldn’t stop fidgeting during the meeting. Cô ấy không…