In due course là gì? | Từ điển Anh – Việt

Bản dịch của từ In due course trong tiếng Việt

In due course (Phrase)

01

Trong khung thời gian bình thường hoặc dự kiến.

In a normal or expected time frame.

Ví dụ

The project will be completed in due course.

Dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn.

The results of the study will be published in due course.

Kết quả của nghiên cứu sẽ được công bố đúng lịch trình.

The event will take place in due course as planned.

Sự kiện sẽ diễn ra đúng theo kế hoạch.

The new social program will be implemented in due course.

Chương trình xã hội mới sẽ được triển khai đúng thời hạn.

The community center renovation should be completed in due course.

Việc tu sửa trung tâm cộng đồng sẽ hoàn thành đúng thời gian.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with In due course


Comments

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *