/pʌmp/
Thông dụng
Danh từ
Giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..)
Giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá cài; giày đế cao su (của phụ nữ)
Sự bơm; hành động bơm
Mưu toan dò hỏi bí mật (của ai…), mưu toan moi tin tức (của ai); người có tài dò hỏi bí mật, người có tài moi tin tức
Ngoại động từ
Bơm
Đập (về tim, máu)
(thông tục) lắc (bàn tay ai) lên xuống
(nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa…)
(nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật..); moi tin tức ở (ai)
Nội động từ
Bơm, điều khiển máy bơm
Lên lên xuống xuống mau (phong vũ biểu)
Xây dựng
bơm (máy bơm)
Kỹ thuật chung
bơm
bơm chuyển
-
- fish pump
- máy bơm chuyển cá
- pump, single acting
- bơm chuyển động đơn
- supply-pump
- bơm chuyển tiếp
- transfer pump
- máy bơm chuyển
cái bơm
máy bơm
sự bơm
Máy bơm, cái bơm, (v) bơm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bail out , blow up , dilate , distend , draft , drain , draw , draw off , drive , drive out , elevate , empty , force , force out , inflate , inject , pour , push , send , siphon , supply , swell , tap , cross-examine , draw out , give the third degree , grill , interrogate , probe , query , question , quiz , worm out of , let out , jack , shoe , stirrup , syringe
Leave a Reply